Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: UTWV (山廿田女)
Unicode: U+5DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nổng, nùng
Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 1

Dị thể 2