Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: UHRJ (山竹口十)
Unicode: U+5DAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jit6

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

è

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) elevated
(2) lofty