Có 2 kết quả:

jiě ㄐㄧㄝˇxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shān 山 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: UNBQ (山弓月手)
Unicode: U+5DB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai5

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

jiě ㄐㄧㄝˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Trong khoảng khe suối trong núi.
② Tên một cái hang.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khoảng khe suối trong núi;
② [Jiâ] Tên một cái hang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khe núi.

xiè ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khe suối trong núi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khe suối trong núi.
2. (Danh) “Giải Cốc” 嶰谷 tên hang núi ở Côn Lôn. § Cũng gọi là “Giải Cốc” 解谷, “Hải Cốc” 澥谷.

Từ điển Trung-Anh

mountain valley