Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱山雋
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: UOGS (山人土尸)
Unicode: U+5DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱山雋
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: UOGS (山人土尸)
Unicode: U+5DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tây
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), キ (ki), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): めぐり (meguri), つばめ (tsubame)
Âm Quảng Đông: kwai4, seoi2, seoi5
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), キ (ki), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): めぐり (meguri), つばめ (tsubame)
Âm Quảng Đông: kwai4, seoi2, seoi5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0