Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
Thương Hiệt: UOGS (山人土尸)
Unicode: U+5DB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tây
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e), キ (ki), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): めぐり (meguri), つばめ (tsubame)
Âm Quảng Đông: kwai4, seoi2, seoi5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: việt tây 越嶲)

Từ điển Trần Văn Chánh

【越嶲】 Việt Tây [Yuèxi] Tên huyện (thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Nay viết 越西.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 巂[xi1]

Từ ghép 1