Có 1 kết quả:
ào ㄚㄛˋ
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱奧山
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shān 山 (+12 nét)
Hình thái: ⿱奧山
Nét bút: ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HKU (竹大山)
Unicode: U+5DB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: áo
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オク (oku)
Âm Nhật (kunyomi): おく.まる (oku.maru), くま (kuma)
Âm Quảng Đông: ngou3, ou3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ trũng ở núi
2. tên một vùng đất ở tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc
2. tên một vùng đất ở tỉnh Chiết Giang của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chỗ trũng ở núi;
② Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
② Tên đất (thuộc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Áo 奧.
Từ điển Trung-Anh
(1) plain in the middle of the mountains
(2) used in place names, esp. in 浙江[Zhe4 jiang1] and 福建[Fu2 jian4]
(2) used in place names, esp. in 浙江[Zhe4 jiang1] and 福建[Fu2 jian4]