Có 1 kết quả:
róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山榮
Nét bút: 丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: UFFD (山火火木)
Unicode: U+5DB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vanh
Âm Nôm: vanh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4, wing4
Âm Nôm: vanh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō), エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: jing4, wing4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “tranh vanh” 崢嶸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崢嶸 [zhengróng].
Từ điển Trung-Anh
lofty
Từ ghép 3