Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shān 山 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: UGNI (山土弓戈)
Unicode: U+5DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Quảng Đông: dou2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0