Có 1 kết quả:
Lǐng dōng ㄌㄧㄥˇ ㄉㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lingdong district of Shuangyashan city 雙鴨山|双鸭山[Shuang1 ya1 shan1], Heilongjiang
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0