Có 3 kết quả:
guī ㄍㄨㄟ • xī ㄒㄧ • xié ㄒㄧㄝˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shān 山 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱崔冏
Nét bút: 丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: UOGB (山人土月)
Unicode: U+5DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 32
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã vọng (Kim Hoa sơn bắc, Phù thuỷ tây) - 野望(金華山北涪水西) (Đỗ Phủ)
• Viễn du (Giang khoát phù cao đống) - 遠遊(江闊浮高凍) (Đỗ Phủ)
• Viễn du (Giang khoát phù cao đống) - 遠遊(江闊浮高凍) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cuckoo
(2) revolution of a wheel
(2) revolution of a wheel
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: việt tây 越嶲)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶲.
Từ điển Trung-Anh
place name in Sichuan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khuôn tròn