Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: shān 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山龍
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: UYBP (山卜月心)
Unicode: U+5DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: shān 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山龍
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: UYBP (山卜月心)
Unicode: U+5DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lung
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: lung4
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: lung4
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 6 - 乾元中寓居同谷縣作歌其六 (Đỗ Phủ)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lung tung 巃嵷)
Từ điển Trần Văn Chánh
【巃嵷】lung tung [lóngzong] (văn) ① Thế núi cao và hiểm;
② Tụ lại một nơi.
② Tụ lại một nơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
dáng núi cao hiểm trở. Cũng nói Lung tủng 巃嵸.
Từ điển Trung-Anh
(1) steep
(2) precipitous (of mountain)
(2) precipitous (of mountain)
Từ ghép 1