Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 20
Bộ: shān 山 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: XUYBP (重山卜月心)
Unicode: U+5DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0