Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: shān 山 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: UJCO (山十金人)
Unicode: U+5DC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

diān ㄉㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

đỉnh núi, chỏm núi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 巔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi): 泰山之巓 Đỉnh núi Thái Sơn; 可以橫絕峨嵋巓 Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch: Thục đạo nan). Cv. 巓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 巓

Từ điển Trung-Anh

summit

Từ ghép 3