Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 19
Bộ: shān 山 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱山颠
Nét bút: 丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: UJCO (山十金人)
Unicode: U+5DC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0