Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
đỉnh núi, chỏm núi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 巔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi): 泰山之巓 Đỉnh núi Thái Sơn; 可以橫絕峨嵋巓 Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch: Thục đạo nan). Cv. 巓.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 巓
Từ điển Trung-Anh
summit
Từ ghép 3