Có 1 kết quả:
diān fēng ㄉㄧㄢ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summit
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
(2) apex
(3) pinnacle (of one's career etc)
(4) peak (of a civilization etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0