Có 2 kết quả:
hōng ㄏㄨㄥ • yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shān 山 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山營
Nét bút: 丨フ丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: UFFR (山火火口)
Unicode: U+5DC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vanh
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) crashing sound
(2) same as 訇
(2) same as 訇
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) see 嶺巆|岭巆[ling3 ying2] and 崢巆|峥巆[zheng1 ying2], lofty (of mountain)
(2) deep (of valley)
(2) deep (of valley)
Từ ghép 4