Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: shān 山 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶丶ノ一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: UFMK (山火一大)
Unicode: U+5DCC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), いわお (iwao), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaam4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 巖[yan2]