Có 2 kết quả:

wēi ㄨㄟwéi ㄨㄟˊ

1/2

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao lớn sừng sững

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: “nguy nguy hồ duy thiên vi đại” 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Tả cái dáng cao lớn (lồng lộng). Như nguy nguy hồ duy thiên vi đại 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy chỉ trời là lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cao sừng sững, cao lớn, đồ sộ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng núi cao chót vót.

Từ điển Trung-Anh

(1) lofty
(2) towering
(3) Taiwan pr. [wei2]

Từ ghép 9

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao lớn, đồ sộ. ◎Như: “nguy nguy hồ duy thiên vi đại” 巍巍乎惟天為大 lồng lộng vậy, chỉ trời là lớn.