Có 1 kết quả:

wēi é ㄨㄟ

1/1

wēi é ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguy nga, to lớn đồ sộ

Từ điển Trung-Anh

(1) lofty
(2) towering
(3) majestic