Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Hình thái: ⿰山夒
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UMCE (山一金水)
Unicode: U+5DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Hình thái: ⿰山夒
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: UMCE (山一金水)
Unicode: U+5DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0