Có 1 kết quả:

cuán ㄘㄨㄢˊ
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UHUC (山竹山金)
Unicode: U+5DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tán, toàn
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ザン (zan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 39

1/1

cuán ㄘㄨㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: tán hoàn 巑岏)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 岏.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toản ngoan.

Từ ghép 1