Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ Tổng nét: 22 Bộ: shān 山 (+19 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰山贊 Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: UHUC (山竹山金) Unicode: U+5DD1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp