Có 1 kết quả:
cuán ㄘㄨㄢˊ
Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山贊
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UHUC (山竹山金)
Unicode: U+5DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山贊
Nét bút: 丨フ丨ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UHUC (山竹山金)
Unicode: U+5DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 39
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Đằng giang - 白藤江 (Trần Minh Tông)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Lạn Kha sơn - 爛柯山 (Lê Quý Đôn)
• Ngự chế đề Lục Vân động - 御制題綠雲洞 (Lê Thánh Tông)
• Phỏng Diệu Sơn động chi tác - 訪妙山洞之作 (Trịnh Sâm)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Xung Xác)
• Quá Ninh công cố luỹ - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
• Du Lục Vân động - 遊綠雲洞 (Ngô Thì Sĩ)
• Đề Chiếu Bạch sơn thi tịnh tự kỳ 2 - 題照白山詩並序其二 (Lê Tương Dực)
• Lạn Kha sơn - 爛柯山 (Lê Quý Đôn)
• Ngự chế đề Lục Vân động - 御制題綠雲洞 (Lê Thánh Tông)
• Phỏng Diệu Sơn động chi tác - 訪妙山洞之作 (Trịnh Sâm)
• Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞 (Nguyễn Xung Xác)
• Quá Ninh công cố luỹ - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Thạch Cổ sơn nạp lương - 石鼓山納涼 (Trịnh Hoài Đức)
• Ức gia huynh - 憶家兄 (Nguyễn Du)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tán hoàn 巑岏)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 岏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Toản ngoan.
Từ ghép 1