Âm Quan thoại: miè ㄇㄧㄝˋ, niè ㄋㄧㄝˋ Tổng nét: 22 Bộ: shān 山 (+19 nét) Hình thái: ⿰山⿳艹⿰𠂤辛女 Nét bút: 丨フ丨丶ノ一ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ一 Thương Hiệt: UTHV (山廿竹女) Unicode: U+5DD5 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp