Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shān 山 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: URRK (山口口大)
Unicode: U+5DD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aam4, ngaam4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 27

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 巖|岩[yan2]