Có 1 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: shān 山 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: XUYBK (重山卜月大)
Unicode: U+5DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 巘[yan3]