Có 1 kết quả:

kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 2
Bộ: chuān 巛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フフ
Thương Hiệt: XVV (重女女)
Unicode: U+5DDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quái

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

kuài ㄎㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái ngòi nhỏ, cái rãnh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạch nước trong đồng ruộng.

Từ điển Trung-Anh

old variant of |[kuai4]