Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái ngòi nhỏ, cái rãnh
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 澮 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạch nước trong đồng ruộng.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 澮|浍[kuai4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh