Có 2 kết quả:
Chuān ㄔㄨㄢ • chuān ㄔㄨㄢ
Tổng nét: 3
Bộ: chuān 巛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: ノ丨丨
Thương Hiệt: LLL (中中中)
Unicode: U+5DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyên
Âm Nôm: xiên, xuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1
Âm Nôm: xiên, xuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1
Tự hình 6
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cần Chính lâu phú - 勤政樓賦 (Nguyễn Pháp)
• Đăng An Lục tây lâu - 登安陸西樓 (Triệu Hỗ)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đề Gia Lăng dịch - 題嘉陵驛 (Vũ Nguyên Hành)
• Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Thôi Hiệu)
• Quá cố hương - 過故鄉 (Jingak Hyesim)
• Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一 (Lý Tuý Quang)
• Xích Bích đồ - 赤壁圖 (Lăng Vân Hàn)
• Yên Tử giang trung - 安子江中 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Đăng An Lục tây lâu - 登安陸西樓 (Triệu Hỗ)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đề Gia Lăng dịch - 題嘉陵驛 (Vũ Nguyên Hành)
• Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoàng Hạc lâu - 黃鶴樓 (Thôi Hiệu)
• Quá cố hương - 過故鄉 (Jingak Hyesim)
• Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一 (Lý Tuý Quang)
• Xích Bích đồ - 赤壁圖 (Lăng Vân Hàn)
• Yên Tử giang trung - 安子江中 (Nguyễn Trung Ngạn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Sichuan Province 四川[Si4 chuan1] in southwest China
Từ ghép 31
Chuān bèi 川貝 • Chuān bèi 川贝 • Chuān cài 川菜 • Chuān dǎng 川党 • Chuān dǎng 川黨 • Chuān dǎng shēn 川党参 • Chuān dǎng shēn 川黨參 • Chuān Diān Zàng 川滇藏 • Chuān duān Kāng chéng 川端康成 • Chuān hè tóu shān què 川褐头山雀 • Chuān hè tóu shān què 川褐頭山雀 • Chuān huì 川匯 • Chuān huì 川汇 • Chuān huì qū 川匯區 • Chuān huì qū 川汇区 • Chuān jù 川剧 • Chuān jù 川劇 • Chuān pǔ 川普 • Chuān qí 川崎 • Chuān shā 川沙 • Chuān Wài 川外 • Chuān xī 川西 • Chuān Zàng 川藏 • Chuān zhèn 川震 • Diān Zàng Chuān 滇藏川 • Táng nà · Chuān pǔ 唐納川普 • Táng nà · Chuān pǔ 唐纳川普 • Yún Guì Chuān 云贵川 • Yún Guì Chuān 雲貴川 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川东钻探公司 • Zhōng Shí yóu Chuān dōng Zuàn tàn Gōng sī 中石油川東鑽探公司
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dòng nước, sông
2. cánh đồng
2. cánh đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông. ◎Như: “cao sơn đại xuyên” 高山大川 núi cao sông rộng. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử tại xuyên thượng viết: Thệ giả như tư phù, bất xả trú dạ” 子在川上曰: 逝者如斯夫, 不舍晝夜 (Tử Hãn 子罕) (Khổng) Tử đứng trên bờ sông nói: Chảy đi hoài như thế kia, ngày đêm không ngừng!
2. (Danh) Tỉnh “Tứ Xuyên” 四川 gọi tắt.
3. (Danh) Đất bằng phẳng, đồng bằng gọi là “bình xuyên” 平川.
4. (Động) Nấu chín tới (phương pháp nấu ăn, bỏ thực vật vào nước sôi, vừa chín tới là vớt ra ngay). ◎Như: “xuyên nhục phiến” 川肉片 thịt luộc chín tới.
2. (Danh) Tỉnh “Tứ Xuyên” 四川 gọi tắt.
3. (Danh) Đất bằng phẳng, đồng bằng gọi là “bình xuyên” 平川.
4. (Động) Nấu chín tới (phương pháp nấu ăn, bỏ thực vật vào nước sôi, vừa chín tới là vớt ra ngay). ◎Như: “xuyên nhục phiến” 川肉片 thịt luộc chín tới.
Từ điển Thiều Chửu
① Dòng nước, nước ở trong núi dũa đất chảy ra gọi là xuyên, bây giờ đều gọi xuyên là sông cả.
② Nước chảy không lúc nào ngừng là thường xuyên 常川.
③ Tỉnh Tứ-xuyên 四川 thường gọi tắt là tỉnh xuyên.
② Nước chảy không lúc nào ngừng là thường xuyên 常川.
③ Tỉnh Tứ-xuyên 四川 thường gọi tắt là tỉnh xuyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sông: 高山大川 Núi cao sông rộng;
② Đồng bằng: 平川 Bình nguyên, vùng đồng bằng; 米糧川 Vựa lúa, vựa thóc, xứ cả cơm giàu cá;
③ [Chuan] (Tên gọi tắt của) tỉnh Tứ Xuyên: 川劇 Kịch Tứ Xuyên;
④ Xem 常川.
② Đồng bằng: 平川 Bình nguyên, vùng đồng bằng; 米糧川 Vựa lúa, vựa thóc, xứ cả cơm giàu cá;
③ [Chuan] (Tên gọi tắt của) tỉnh Tứ Xuyên: 川劇 Kịch Tứ Xuyên;
④ Xem 常川.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng sông. Td: Sơn xuyên ( núi sông ) — Tên tắt gọi tỉnh Tứ Xuyên của Trung Hoa. Xem Xuyên khung — Tên người, tức Lí Tế Xuyên, không rõ tiểu truyện, chỉ biết ông là danh sĩ đời Trần, làm tới chức Thủ thư tàng thư, Hoả chính chưởng, Trung phẩm phụng ngự, An tiêm lộ Chuyển vận sứ. Tác phẩm chữ Hán có Việt điện u linh tập, chép về các danh nhân thần thánh Việt Nam.
Từ điển Trung-Anh
(1) river
(2) creek
(3) plain
(4) an area of level country
(2) creek
(3) plain
(4) an area of level country
Từ ghép 228
Ā lái qí bīng chuān 阿莱奇冰川 • Ā lái qí bīng chuān 阿萊奇冰川 • bǎi chuān 百川 • bǎi chuān guī hǎi 百川归海 • bǎi chuān guī hǎi 百川歸海 • Běi chuān 北川 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治县 • Běi chuān Qiāng zú Zì zhì xiàn 北川羌族自治縣 • Běi chuān xiàn 北川县 • Běi chuān xiàn 北川縣 • Bīn chuān 宾川 • Bīn chuān 賓川 • Bīn chuān xiàn 宾川县 • Bīn chuān xiàn 賓川縣 • bīng chuān 冰川 • bīng chuān qī 冰川期 • Cáo Gāng chuān 曹刚川 • Cáo Gāng chuān 曹剛川 • cháng chuān 常川 • Cháng gǔ chuān 長谷川 • Cháng gǔ chuān 长谷川 • Chóng chuān 崇川 • Chóng chuān qū 崇川区 • Chóng chuān qū 崇川區 • chuān gǔ 川穀 • chuān gǔ 川谷 • chuān liú bù xī 川流不息 • chuān mù xiāng 川木香 • chuān xiōng 川芎 • chuān zī 川資 • chuān zī 川资 • Chūn chuān shì 春川市 • Dé chuān 德川 • Dōng chuān 东川 • Dōng chuān 東川 • Dōng chuān qū 东川区 • Dōng chuān qū 東川區 • Fù chuān xiàn 富川县 • Fù chuān xiàn 富川縣 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑤族自治縣 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县 • Gāo liáng chuān 高梁川 • Guō Xiǎo chuān 郭小川 • hǎi nà bǎi chuān 海納百川 • hǎi nà bǎi chuān 海纳百川 • Hàn chuān 汉川 • Hàn chuān 漢川 • Hàn chuān shì 汉川市 • Hàn chuān shì 漢川市 • Hé chuān 合川 • hé chuān 河川 • Hé chuān qū 合川区 • Hé chuān qū 合川區 • Huà chuān 桦川 • Huà chuān 樺川 • Huà chuān xiàn 桦川县 • Huà chuān xiàn 樺川縣 • Huáng chuān 潢川 • Huáng chuān xiàn 潢川县 • Huáng chuān xiàn 潢川縣 • Huì chuān 匯川 • Huì chuān 汇川 • Huì chuān qū 匯川區 • Huì chuān qū 汇川区 • Jiàn chuān 剑川 • Jiàn chuān 劍川 • Jiàn chuān xiàn 剑川县 • Jiàn chuān xiàn 劍川縣 • Jiāng chuān 江川 • Jiāng chuān xiàn 江川县 • Jiāng chuān xiàn 江川縣 • Jīn chuān 金川 • Jīn chuān qū 金川区 • Jīn chuān qū 金川區 • Jīn chuān xiàn 金川县 • Jīn chuān xiàn 金川縣 • Jīng chuān 泾川 • Jīng chuān 涇川 • Jīng chuān xiàn 泾川县 • Jīng chuān xiàn 涇川縣 • Lài Shēng chuān 賴聲川 • Lài Shēng chuān 赖声川 • Lí chuān 黎川 • Lí chuān xiàn 黎川县 • Lí chuān xiàn 黎川縣 • Lì chuān 利川 • Lì chuān shì 利川市 • Lín chuān 临川 • Lín chuān 臨川 • Lín chuān qū 临川区 • Lín chuān qū 臨川區 • lín chuān xiàn yú 临川羡鱼 • lín chuān xiàn yú 臨川羨魚 • Líng chuān 灵川 • Líng chuān 陵川 • Líng chuān 靈川 • Líng chuān xiàn 灵川县 • Líng chuān xiàn 陵川县 • Líng chuān xiàn 陵川縣 • Líng chuān xiàn 靈川縣 • Lóng chuān 龍川 • Lóng chuān 龙川 • Lóng chuān xiàn 龍川縣 • Lóng chuān xiàn 龙川县 • Lǒng chuān 陇川 • Lǒng chuān 隴川 • Lǒng chuān xiàn 陇川县 • Lǒng chuān xiàn 隴川縣 • Lù chuān 陆川 • Lù chuān 陸川 • Lù chuān xiàn 陆川县 • Lù chuān xiàn 陸川縣 • Luán chuān 栾川 • Luán chuān 欒川 • Luán chuān xiàn 栾川县 • Luán chuān xiàn 欒川縣 • Luò chuān 洛川 • Luò chuān xiàn 洛川县 • Luò chuān xiàn 洛川縣 • Míng shān dà chuān 名山大川 • Mù chuān 沐川 • Mù chuān xiàn 沐川县 • Mù chuān xiàn 沐川縣 • Nán chuān 南川 • Nán chuān qū 南川区 • Nán chuān qū 南川區 • pán chuān 盘川 • pán chuān 盤川 • Pǐn chuān 品川 • Pǐn chuān qū 品川区 • Pǐn chuān qū 品川區 • Píng chuān 平川 • Píng chuān qū 平川区 • Píng chuān qū 平川區 • Qīng chuān 青川 • Qīng chuān xiàn 青川县 • Qīng chuān xiàn 青川縣 • Rén chuān 仁川 • Rén chuān Guǎng yù shì 仁川广域市 • Rén chuān Guǎng yù shì 仁川廣域市 • Rén chuān shì 仁川市 • Shén nài chuān 神奈川 • Shén nài chuān xiàn 神奈川县 • Shén nài chuān xiàn 神奈川縣 • Shí chuān 石川 • sì chuān 四川 • Sì chuān Dà dì zhèn 四川大地震 • Sì chuān Dà xué 四川大学 • Sì chuān Dà xué 四川大學 • Sì chuān lín xiāo 四川林鴞 • Sì chuān lín xiāo 四川林鸮 • Sì chuān liǔ yīng 四川柳莺 • Sì chuān liǔ yīng 四川柳鶯 • Sì chuān pén dì 四川盆地 • Sì chuān Rì bào 四川日報 • Sì chuān Rì bào 四川日报 • Sì chuān shān zhè gū 四川山鷓鴣 • Sì chuān shān zhè gū 四川山鹧鸪 • Sì chuān Shěng 四川省 • Sì chuān Wài guó yǔ Dà xué 四川外国语大学 • Sì chuān Wài guó yǔ Dà xué 四川外國語大學 • Sì chuān xuán mù què 四川旋木雀 • Sì chuān zhì chún 四川雉鶉 • Sì chuān zhì chún 四川雉鹑 • Suì chuān 遂川 • Suì chuān xiàn 遂川县 • Suì chuān xiàn 遂川縣 • Tāng chuān 汤川 • Tāng chuān 湯川 • Tāng chuān Xiù shù 汤川秀树 • Tāng chuān Xiù shù 湯川秀樹 • Tōng chuān qū 通川区 • Tōng chuān qū 通川區 • Tóng chuān 銅川 • Tóng chuān 铜川 • Tóng chuān Shì 銅川市 • Tóng chuān Shì 铜川市 • Wèn chuān 汶川 • Wèn chuān Dà dì zhèn 汶川大地震 • Wèn chuān Dì zhèn 汶川地震 • Wèn chuān xiàn 汶川县 • Wèn chuān xiàn 汶川縣 • Wú chuān 吳川 • Wú chuān 吴川 • Wú chuān shì 吳川市 • Wú chuān shì 吴川市 • Wǔ chuān 武川 • Wǔ chuān xiàn 武川县 • Wǔ chuān xiàn 武川縣 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 务川仡佬族苗族自治县 • Wù chuān Gē lǎo zú Miáo zú Zì zhì xiàn 務川仡佬族苗族自治縣 • Wù chuān xiàn 务川县 • Wù chuān xiàn 務川縣 • Wù chuān Zì zhì xiàn 务川自治县 • Wù chuān Zì zhì xiàn 務川自治縣 • Xī chuān 淅川 • Xī chuān xiàn 淅川县 • Xī chuān xiàn 淅川縣 • Xiǎo chuān 小川 • Yán chuān 延川 • Yán chuān xiàn 延川县 • Yán chuān xiàn 延川縣 • Yè Jiāng chuān 叶江川 • Yè Jiāng chuān 葉江川 • Yī chuān 伊川 • Yī chuān xiàn 伊川县 • Yī chuān xiàn 伊川縣 • yī mǎ píng chuān 一馬平川 • yī mǎ píng chuān 一马平川 • Yí chuān 宜川 • Yí chuān xiàn 宜川县 • Yí chuān xiàn 宜川縣 • Yín chuān 銀川 • Yín chuān 银川 • Yín chuān Shì 銀川市 • Yín chuān Shì 银川市 • Yǒng chuān 永川 • Yǒng chuān qū 永川区 • Yǒng chuān qū 永川區 • Yù chuān 玉川 • Yù chuān shì 玉川市 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 张家川回族自治县 • Zhāng jiā chuān huí zú Zì zhì xiàn 張家川回族自治縣 • Zhōng chuān 中川 • Zhōu Xiǎo chuān 周小川 • Zī chuān 淄川 • Zī chuān qū 淄川区 • Zī chuān qū 淄川區