Có 1 kết quả:
Chuān pǔ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sichuanese pidgin (the mix of Standard Mandarin and Sichuanese dialect)
(2) (Tw) surname Trump
(2) (Tw) surname Trump
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0