Có 1 kết quả:

Chuān pǔ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ

1/1

Chuān pǔ ㄔㄨㄢ ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sichuanese pidgin (the mix of Standard Mandarin and Sichuanese dialect)
(2) (Tw) surname Trump

Bình luận 0