Có 1 kết quả:

Chuān cài ㄔㄨㄢ ㄘㄞˋ

1/1

Chuān cài ㄔㄨㄢ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Sichuan or Szechuan cuisine