Có 1 kết quả:

Chuān zhèn ㄔㄨㄢ ㄓㄣˋ

1/1

Chuān zhèn ㄔㄨㄢ ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sichuan great earthquake, the magnitude 8 earthquake of May 2008 at Wenchuan 汶川, Sichuan, that killed more than 80,000 people
(2) same as 四川大地震[Si4 chuan1 Da4 di4 zhen4]