Có 1 kết quả:

zhōu zhǎng ㄓㄡ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

thống đốc một châu, thống đốc bang (Hoa Kỳ)

Từ điển Trung-Anh

(1) governor (of a province or colony)
(2) US state governor
(3) premier (Australian states)