Có 1 kết quả:
zhōu zhǎng ㄓㄡ ㄓㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thống đốc một châu, thống đốc bang (Hoa Kỳ)
Từ điển Trung-Anh
(1) governor (of a province or colony)
(2) US state governor
(3) premier (Australian states)
(2) US state governor
(3) premier (Australian states)
Bình luận 0