Có 1 kết quả:

huāng ㄏㄨㄤ
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: chuān 巛 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: YVHLU (卜女竹中山)
Unicode: U+5DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoang
Âm Quảng Đông: fong1

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/1

huāng ㄏㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a watery waste
(2) to reach