Có 1 kết quả:

xún yì ㄒㄩㄣˊ ㄧˋ

1/1

xún yì ㄒㄩㄣˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi tuần trên biển, tuần tra bằng tàu

Từ điển Trung-Anh

(1) cruise
(2) patrol by a ship