Có 1 kết quả:
xún shì ㄒㄩㄣˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to patrol
(2) to make a tour
(3) to inspect
(4) to scan with one's eyes
(2) to make a tour
(3) to inspect
(4) to scan with one's eyes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0