Có 1 kết quả:

liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Pinyin: liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuān 巛 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: VVWKV (女女田大女)
Unicode: U+5DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: liệp
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami), もと (moto)
Âm Quảng Đông: lip6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

liè ㄌㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 鬣[lie4]