Có 1 kết quả:
liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chuān 巛 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Thương Hiệt: VVWKV (女女田大女)
Unicode: U+5DE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: liệp
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami), もと (moto)
Âm Quảng Đông: lip6
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): たてがみ (tategami), もと (moto)
Âm Quảng Đông: lip6
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 鬣[lie4]