Có 1 kết quả:
gōng ㄍㄨㄥ
Tổng nét: 3
Bộ: gōng 工 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一
Thương Hiệt: MLM (一中一)
Unicode: U+5DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: công
Âm Nôm: cong, công, côông, cung, gồng, trong
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Âm Nôm: cong, công, côông, cung, gồng, trong
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku), グ (gu)
Âm Hàn: 공
Âm Quảng Đông: gung1
Tự hình 8
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát Tràng ngọ bạc - 缽場午泊 (Cao Huy Diệu)
• Cao Nghĩa viên trung, đô tác thi đề vịnh - 高義園中,都作詩題詠 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Dạ độ Hùng Bi lĩnh - 夜度熊羆嶺 (Ngô Thì Nhậm)
• Dữ gia nhân tác biệt thị dạ dư bệnh chuyển phát - 與家人作別是夜余病轉發 (Cao Bá Quát)
• Dư lực học văn - 餘力學文 (Lý Dục Tú)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Giả sơn thuỷ - 假山水 (Nguyễn Khuyến)
• Giải bội lệnh - Đề Vĩ Dạ Nam cầm khúc hậu - 解佩令-題葦野南琴曲後 (Tùng Thiện Vương)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
• Cao Nghĩa viên trung, đô tác thi đề vịnh - 高義園中,都作詩題詠 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Dạ độ Hùng Bi lĩnh - 夜度熊羆嶺 (Ngô Thì Nhậm)
• Dữ gia nhân tác biệt thị dạ dư bệnh chuyển phát - 與家人作別是夜余病轉發 (Cao Bá Quát)
• Dư lực học văn - 餘力學文 (Lý Dục Tú)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七 (Đoàn Thị Điểm)
• Giả Đảo thôi xao đồ - 賈島推敲圖 (Lăng Vân Hàn)
• Giả sơn thuỷ - 假山水 (Nguyễn Khuyến)
• Giải bội lệnh - Đề Vĩ Dạ Nam cầm khúc hậu - 解佩令-題葦野南琴曲後 (Tùng Thiện Vương)
• Phục Ba miếu - 伏波廟 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. công việc
2. người thợ
2. người thợ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người thợ. ◎Như: “quáng công” 礦工 thợ mỏ. ◇Luận Ngữ 論語: “Công dục thiện kì sự, tất tiên lợi kì khí” 工欲善其事, 必先利其器 (Vệ Linh Công 衛靈公) Người thợ muốn làm việc cho khéo, thì trước hết phải làm khí cụ của mình cho sắc bén.
2. (Danh) Kĩ thuật, kĩ xảo. ◎Như: “xướng công” 唱工 kĩ thuật hát.
3. (Danh) Việc, việc làm. ◎Như: “tố công” 做工 làm việc, “thướng công” 上工 đi làm việc, “đãi công” 怠工 lãng công.
4. (Danh) Công trình (việc làm có tổ chức, kế hoạch quy mô). ◎Như: “thi công” 施工 tiến hành công trình, “thuân công” 竣工 hoàn thành công trình.
5. (Danh) Gọi tắt của “công nghiệp” 工業. ◎Như: “hóa công” 化工 công nghiệp hóa chất.
6. (Danh) Kí hiệu âm giai nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như: “công xích” 工尺 từ chỉ chung các phù hiệu “thượng, xích, công, phàm, hợp, tứ, ất” 上, 尺, 工, 凡, 合, 四, 乙 để biên thành “khúc phổ” 曲譜.
7. (Danh) Quan. ◎Như: “thần công” 臣工 quần thần, các quan, “bách công” 百工 trăm quan.
8. (Tính) Giỏi, thạo, sở trường. ◎Như: “công ư hội họa” 工於繪畫 giỏi về hội họa.
9. (Tính) Khéo léo, tinh xảo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Quái đạo ngã thường lộng bổn cựu thi, thâu không nhi khán nhất lưỡng thủ, hựu hữu đối đích cực công đích, hựu hữu bất đối đích” 怪道我常弄本舊詩, 偷空兒看一兩首, 又有對的極工的, 又有不對的 (Đệ tứ thập bát hồi) Hèn chi, em thường lấy quyền thơ cũ ra, khi nào rảnh xem mấy bài, có câu đối nhau rất khéo, có câu lại không đối.
2. (Danh) Kĩ thuật, kĩ xảo. ◎Như: “xướng công” 唱工 kĩ thuật hát.
3. (Danh) Việc, việc làm. ◎Như: “tố công” 做工 làm việc, “thướng công” 上工 đi làm việc, “đãi công” 怠工 lãng công.
4. (Danh) Công trình (việc làm có tổ chức, kế hoạch quy mô). ◎Như: “thi công” 施工 tiến hành công trình, “thuân công” 竣工 hoàn thành công trình.
5. (Danh) Gọi tắt của “công nghiệp” 工業. ◎Như: “hóa công” 化工 công nghiệp hóa chất.
6. (Danh) Kí hiệu âm giai nhạc cổ Trung Quốc. ◎Như: “công xích” 工尺 từ chỉ chung các phù hiệu “thượng, xích, công, phàm, hợp, tứ, ất” 上, 尺, 工, 凡, 合, 四, 乙 để biên thành “khúc phổ” 曲譜.
7. (Danh) Quan. ◎Như: “thần công” 臣工 quần thần, các quan, “bách công” 百工 trăm quan.
8. (Tính) Giỏi, thạo, sở trường. ◎Như: “công ư hội họa” 工於繪畫 giỏi về hội họa.
9. (Tính) Khéo léo, tinh xảo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Quái đạo ngã thường lộng bổn cựu thi, thâu không nhi khán nhất lưỡng thủ, hựu hữu đối đích cực công đích, hựu hữu bất đối đích” 怪道我常弄本舊詩, 偷空兒看一兩首, 又有對的極工的, 又有不對的 (Đệ tứ thập bát hồi) Hèn chi, em thường lấy quyền thơ cũ ra, khi nào rảnh xem mấy bài, có câu đối nhau rất khéo, có câu lại không đối.
Từ điển Thiều Chửu
① Khéo, làm việc khéo gọi là công.
② Người thợ. Phàm người nào làm nên đồ cho người dùng được đều gọi là công.
③ Quan, như thần công 臣工 nói gồm cả các quan. Trăm quan gọi là bách công 百工.
④ Công xích 工尺 một tiếng gọi tắt trong phả âm nhạc thay luật lữ.
② Người thợ. Phàm người nào làm nên đồ cho người dùng được đều gọi là công.
③ Quan, như thần công 臣工 nói gồm cả các quan. Trăm quan gọi là bách công 百工.
④ Công xích 工尺 một tiếng gọi tắt trong phả âm nhạc thay luật lữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Công nhân, thợ, thợ thuyền: 礦工 Công nhân (thợ) mỏ; 鍛工 Thợ rèn;
② Công tác, công việc, việc: 做工 Làm việc; 上工 Đi làm;
③ Công: 這個工程要多少工才能完 Công trình này phải làm bao nhiêu công mới xong được?;
④ Sở trường: 工于繪畫 Có sở trường vẽ;
⑤ Công nghiệp: 化工 Công nghiệp hoá chất; 工交戰 線 Mặt trận công nghiệp và giao thông (vận tải);
⑥ (văn) Quan: 臣工 Quan lại (nói chung); 百工 Trăm quan;
⑦ Khéo léo, tinh vi, giỏi tay nghề.
② Công tác, công việc, việc: 做工 Làm việc; 上工 Đi làm;
③ Công: 這個工程要多少工才能完 Công trình này phải làm bao nhiêu công mới xong được?;
④ Sở trường: 工于繪畫 Có sở trường vẽ;
⑤ Công nghiệp: 化工 Công nghiệp hoá chất; 工交戰 線 Mặt trận công nghiệp và giao thông (vận tải);
⑥ (văn) Quan: 臣工 Quan lại (nói chung); 百工 Trăm quan;
⑦ Khéo léo, tinh vi, giỏi tay nghề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người thợ — Vật dụng được chế tạo ra — Khéo léo — Việc làm — Cũng dùng như chữ Công 功.
Từ điển Trung-Anh
(1) work
(2) worker
(3) skill
(4) profession
(5) trade
(6) craft
(7) labor
(2) worker
(3) skill
(4) profession
(5) trade
(6) craft
(7) labor
Từ ghép 617
ān jū gōng chéng 安居工程 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工业国组织 • bā dà gōng yè guó zǔ zhī 八大工業國組織 • bā jí gōng 八級工 • bā jí gōng 八级工 • bā jí gōng zī zhì 八級工資制 • bā jí gōng zī zhì 八级工资制 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小时工作制 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小時工作制 • bà gōng 罢工 • bà gōng 罷工 • bān yùn gōng 搬运工 • bān yùn gōng 搬運工 • bàn gōng bàn dú 半工半讀 • bàn gōng bàn dú 半工半读 • bàn rì gōng zuò 半日工作 • bāng gōng 帮工 • bāng gōng 幫工 • bāo gōng 包工 • bāo gōng tóu 包工头 • bāo gōng tóu 包工頭 • bāo shēn gōng 包身工 • bào gōng 刨工 • Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大学 • Běi jīng Lǐ gōng Dà xué 北京理工大學 • biàn gōng 变工 • biàn gōng 變工 • bīng gōng chǎng 兵工厂 • bīng gōng chǎng 兵工廠 • cè liáng gōng jù 测量工具 • cè liáng gōng jù 測量工具 • chǎn yè gōng rén 产业工人 • chǎn yè gōng rén 產業工人 • chǎng gōng 厂工 • chǎng gōng 廠工 • chē gōng 車工 • chē gōng 车工 • chú gōng 厨工 • chú gōng 廚工 • chuán gōng 船工 • chuò gōng 輟工 • chuò gōng 辍工 • dǎ cháng gōng 打長工 • dǎ cháng gōng 打长工 • dǎ gōng 打工 • dǎ gōng mèi 打工妹 • dǎ gōng zǎi 打工仔 • Dà lián Lǐ gōng Dà xué 大连理工大学 • Dà lián Lǐ gōng Dà xué 大連理工大學 • dài gōng 代工 • dài gōng 怠工 • dào lù gōng chéng 道路工程 • Dì guó Lǐ gōng Xué yuàn 帝国理工学院 • Dì guó Lǐ gōng Xué yuàn 帝國理工學院 • diàn gōng 电工 • diàn gōng 電工 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 电脑辅助工程 • diàn nǎo fǔ zhù gōng chéng 電腦輔助工程 • diàn qì gōng chéng 电气工程 • diàn qì gōng chéng 電氣工程 • diàn zǐ gōng chéng 电子工程 • diàn zǐ gōng chéng 電子工程 • diàn zǐ gōng yè 电子工业 • diàn zǐ gōng yè 電子工業 • dòng gōng 动工 • dòng gōng 動工 • dòu fu zhā gōng chéng 豆腐渣工程 • dū gōng 督工 • duǎn gōng 短工 • duì gōng 对工 • duì gōng 對工 • duō gōng 多工 • duō gōng huà 多工化 • duō gōng qì 多工器 • duō gōng yùn zuò 多工运作 • duō gōng yùn zuò 多工運作 • duō gōng zuò yè 多工作业 • duō gōng zuò yè 多工作業 • fā gōng zī rì 发工资日 • fā gōng zī rì 發工資日 • fá mù gōng rén 伐木工人 • fáng yù gōng shì 防御工事 • fáng yù gōng shì 防禦工事 • fǎng zhī gōng yè 紡織工業 • fǎng zhī gōng yè 纺织工业 • fàng gōng 放工 • fēn bō duō gōng 分波多工 • fēn gōng 分工 • fēn shí duō gōng 分时多工 • fēn shí duō gōng 分時多工 • féng yī gōng rén 縫衣工人 • féng yī gōng rén 缝衣工人 • fù gōng 复工 • fù gōng 復工 • gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驅動加工 • gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驱动加工 • gǎn gōng 赶工 • gǎn gōng 趕工 • gāng tiě gōng yè 鋼鐵工業 • gāng tiě gōng yè 钢铁工业 • gōng bǐ 工笔 • gōng bǐ 工筆 • gōng bīng 工兵 • gōng chǎng 工厂 • gōng chǎng 工廠 • gōng chě pǔ 工尺譜 • gōng chě pǔ 工尺谱 • gōng chéng 工程 • gōng chéng shī 工程师 • gōng chéng shī 工程師 • gōng chéng tú 工程图 • gōng chéng tú 工程圖 • gōng chéng tú xué 工程图学 • gōng chéng tú xué 工程圖學 • gōng chéng xué 工程学 • gōng chéng xué 工程學 • gōng dǎng 工党 • gōng dǎng 工黨 • gōng dì 工地 • gōng dú shēng 工讀生 • gōng dú shēng 工读生 • gōng dú xué xiào 工讀學校 • gōng dú xué xiào 工读学校 • gōng fáng 工坊 • gōng fēn 工分 • gōng fēng 工蜂 • gōng fū 工夫 • gōng fu 工夫 • gōng fu chá 工夫茶 • gōng huì 工会 • gōng huì 工會 • gōng jiàn 工件 • gōng jiàng 工匠 • gōng jù 工具 • gōng jù jī 工具机 • gōng jù jī 工具機 • gōng jù lán 工具栏 • gōng jù lán 工具欄 • gōng jù shū 工具书 • gōng jù shū 工具書 • gōng jù tiáo 工具条 • gōng jù tiáo 工具條 • gōng jù xiāng 工具箱 • gōng kē 工科 • gōng kuàng 工矿 • gōng kuàng 工礦 • gōng kuàng yòng dì 工矿用地 • gōng kuàng yòng dì 工礦用地 • gōng liáo 工寮 • gōng líng 工齡 • gōng líng 工龄 • gōng nóng 工农 • gōng nóng 工農 • gōng nóng bīng 工农兵 • gōng nóng bīng 工農兵 • gōng nóng yè 工农业 • gōng nóng yè 工農業 • gōng pín 工頻 • gōng pín 工频 • gōng qī 工期 • gōng qián 工錢 • gōng qián 工钱 • gōng rén 工人 • gōng rén dǎng 工人党 • gōng rén dǎng 工人黨 • gōng rén jiē jí 工人阶级 • gōng rén jiē jí 工人階級 • gōng shāng 工伤 • gōng shāng 工傷 • gōng shāng 工商 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士 • gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士 • gōng shāng jià 工伤假 • gōng shāng jià 工傷假 • gōng shāng jiè 工商界 • gōng shāng yè 工商业 • gōng shāng yè 工商業 • gōng shí 工时 • gōng shí 工時 • gōng shì 工事 • gōng tóu 工头 • gōng tóu 工頭 • gōng wěi 工委 • gōng xiào 工校 • gōng xīn jiē céng 工薪阶层 • gōng xīn jiē céng 工薪階層 • gōng xīn zú 工薪族 • gōng xù 工序 • gōng xué 工学 • gōng xué 工學 • gōng xué yuàn 工学院 • gōng xué yuàn 工學院 • gōng yè 工业 • gōng yè 工業 • gōng yè dà xué 工业大学 • gōng yè dà xué 工業大學 • gōng yè guó 工业国 • gōng yè guó 工業國 • gōng yè huà 工业化 • gōng yè huà 工業化 • gōng yè huà guó jiā 工业化国家 • gōng yè huà guó jiā 工業化國家 • gōng yè pǐn 工业品 • gōng yè pǐn 工業品 • gōng yè qū 工业区 • gōng yè qū 工業區 • gōng yè shè jì 工业设计 • gōng yè shè jì 工業設計 • gōng yè xiàn dài huà 工业现代化 • gōng yè xiàn dài huà 工業現代化 • gōng yè xué xiào 工业学校 • gōng yè xué xiào 工業學校 • gōng yè yuán qū 工业园区 • gōng yè yuán qū 工業園區 • gōng yì 工艺 • gōng yì 工藝 • gōng yì měi shù 工艺美术 • gōng yì měi shù 工藝美術 • gōng yì pǐn 工艺品 • gōng yì pǐn 工藝品 • gōng yǒu 工友 • gōng yú xīn jì 工于心计 • gōng yú xīn jì 工於心計 • gōng yù shàn qí shì , bì xiān lì qí qì 工欲善其事,必先利其器 • gōng zhěng 工整 • gōng zhǒng 工种 • gōng zhǒng 工種 • gōng zhuāng kù 工装裤 • gōng zhuāng kù 工裝褲 • gōng zī 工資 • gōng zī 工资 • gōng zì gāng 工字鋼 • gōng zì gāng 工字钢 • gōng zì liáng 工字梁 • gōng zuò 工作 • gōng zuò bào gào 工作報告 • gōng zuò bào gào 工作报告 • gōng zuò biǎo 工作表 • gōng zuò dān wèi 工作单位 • gōng zuò dān wèi 工作單位 • gōng zuò duì 工作队 • gōng zuò duì 工作隊 • gōng zuò fú 工作服 • gōng zuò guò dù 工作过度 • gōng zuò guò dù 工作過度 • gōng zuò jì yì 工作記憶 • gōng zuò jì yì 工作记忆 • gōng zuò kuáng 工作狂 • gōng zuò liàng 工作量 • gōng zuò liú 工作流 • gōng zuò liú chéng 工作流程 • gōng zuò miàn 工作面 • gōng zuò rén yuán 工作人员 • gōng zuò rén yuán 工作人員 • gōng zuò rì 工作日 • gōng zuò shí jiān 工作时间 • gōng zuò shí jiān 工作時間 • gōng zuò shì 工作室 • gōng zuò tái 工作台 • gōng zuò tái 工作檯 • gōng zuò wěi yuán huì 工作委员会 • gōng zuò wěi yuán huì 工作委員會 • gōng zuò zhàn 工作站 • gōng zuò zhě 工作者 • gōng zuò zǔ 工作組 • gōng zuò zǔ 工作组 • Gòng gōng 共工 • guǎn gōng 管工 • guǎn zi gōng 管子工 • guǐ fǔ shén gōng 鬼斧神工 • guó fáng gōng yè 国防工业 • guó fáng gōng yè 國防工業 • Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 国际劳工组织 • Guó jì Láo gōng Zǔ zhī 國際勞工組織 • hàn gōng 焊工 • hé gōng 河工 • hé gōng chéng 核工程 • hé gōng yè 核工业 • hé gōng yè 核工業 • Hé gōng yè bù 核工业部 • Hé gōng yè bù 核工業部 • hé sì yǐ chǐ gōng 合四乙尺工 • hòu cí huì jiā gōng 后词汇加工 • hòu cí huì jiā gōng 後詞彙加工 • Huá dōng Lǐ gōng Dà xué 华东理工大学 • Huá dōng Lǐ gōng Dà xué 華東理工大學 • Huá nán Lǐ gōng Dà xué 华南理工大学 • Huá nán Lǐ gōng Dà xué 華南理工大學 • huà gōng 化工 • huà gōng chǎng 化工厂 • huà gōng chǎng 化工廠 • huà xué gōng chéng 化学工程 • huà xué gōng chéng 化學工程 • huà xué gōng yè 化学工业 • huà xué gōng yè 化學工業 • huán wèi gōng rén 环卫工人 • huán wèi gōng rén 環衛工人 • huàn gōng 换工 • huàn gōng 換工 • jī xiè gōng 机械工 • jī xiè gōng 機械工 • jī xiè gōng chéng 机械工程 • jī xiè gōng chéng 機械工程 • jī xiè gōng rén 机械工人 • jī xiè gōng rén 機械工人 • jī yīn gōng chéng 基因工程 • jì gōng 技工 • jì gōng xué xiào 技工学校 • jì gōng xué xiào 技工學校 • jì jiàn gōng zī 計件工資 • jì jiàn gōng zī 计件工资 • jì shí gōng zī 計時工資 • jì shí gōng zī 计时工资 • jì suàn jī gōng yè 計算機工業 • jì suàn jī gōng yè 计算机工业 • jiā gōng 加工 • jiā gōng chǎng 加工厂 • jiā gōng chǎng 加工廠 • jiā gōng chéng běn 加工成本 • jiā gōng mào yì 加工貿易 • jiā gōng mào yì 加工贸易 • jiā gōng shí xù 加工时序 • jiā gōng shí xù 加工時序 • jiā gōng xiào lǜ 加工效率 • Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亚理工学院 • Jiā lì fú ní yà Lǐ gōng Xué yuàn 加利福尼亞理工學院 • jiā yóu gōng 加油工 • Jiā zhōu Lǐ gōng Xué yuàn 加州理工学院 • Jiā zhōu Lǐ gōng Xué yuàn 加州理工學院 • jià zhí gōng chéng 价值工程 • jià zhí gōng chéng 價值工程 • jiān gōng 监工 • jiān gōng 監工 • jiàn zhù gōng rén 建筑工人 • jiàn zhù gōng rén 建築工人 • jiāo tōng gōng jù 交通工具 • jiào yù gōng zuò zhě 教育工作者 • jiào zhí gōng 教职工 • jiào zhí gōng 教職工 • jiào zhí yuán gōng 教职员工 • jiào zhí yuán gōng 教職員工 • jié shù gōng zuò 結束工作 • jié shù gōng zuò 结束工作 • Jīng gōng 精工 • jìng zuò bà gōng 静坐罢工 • jìng zuò bà gōng 靜坐罷工 • jù gōng 鋸工 • jù gōng 锯工 • jué mù gōng rén 掘墓工人 • jùn gōng 竣工 • kāi gōng 开工 • kāi gōng 開工 • kē jì gōng zuò zhě 科技工作者 • kè yì qiú gōng 刻意求工 • kǔ gōng 苦工 • kuàng gōng 旷工 • kuàng gōng 曠工 • kuàng gōng 矿工 • kuàng gōng 礦工 • lā jī gōng 垃圾工 • láo gōng 劳工 • láo gōng 勞工 • lǐ gōng 理工 • lǐ gōng dà xué 理工大学 • lǐ gōng dà xué 理工大學 • lǐ gōng kē 理工科 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹气 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣 • liáng gōng xīn kǔ 良工心苦 • lín shí gōng 临时工 • lín shí gōng 臨時工 • líng gōng 零工 • lüè mài huá gōng 掠卖华工 • lüè mài huá gōng 掠賣華工 • Má shěng Lǐ gōng Xué yuàn 麻省理工学院 • Má shěng Lǐ gōng Xué yuàn 麻省理工學院 • Mǎ gōng Méi sù 馬工枚速 • Mǎ gōng Méi sù 马工枚速 • màn gōng chū qiǎo jiàng 慢工出巧匠 • màn gōng chū xì huò 慢工出細貨 • màn gōng chū xì huò 慢工出细货 • mǎo gōng 鉚工 • mǎo gōng 铆工 • měi gōng 美工 • měi gōng dāo 美工刀 • mín gōng 民工 • mín zú gōng yè 民族工业 • mín zú gōng yè 民族工業 • mó yáng gōng 磨洋工 • mò gōng bìng 磨工病 • Mò zhú gōng kǎ 墨竹工卡 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡县 • Mò zhú gōng kǎ xiàn 墨竹工卡縣 • mù gōng 木工 • nán gōng 男工 • Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大学 • Nán jīng Lǐ gōng Dà xué 南京理工大學 • Nán yáng Lǐ gōng Dà xué 南洋理工大学 • Nán yáng Lǐ gōng Dà xué 南洋理工大學 • ní gōng 泥工 • nóng gōng 农工 • nóng gōng 農工 • nóng mín gōng 农民工 • nóng mín gōng 農民工 • nǚ gōng 女工 • nú gōng 奴工 • pài gěi gōng zuò 派給工作 • pài gěi gōng zuò 派给工作 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工业国集团 • qī dà gōng yè guó jí tuán 七大工業國集團 • qì chē jì gōng 汽車技工 • qì chē jì gōng 汽车技工 • qì zhuān gōng 砌砖工 • qì zhuān gōng 砌磚工 • qiān guǎn gōng 鉛管工 • qiān guǎn gōng 铅管工 • qián gōng 鉗工 • qián gōng 钳工 • qín gōng jiǎn xué 勤工俭学 • qín gōng jiǎn xué 勤工儉學 • qīng gōng 輕工 • qīng gōng 轻工 • qīng gōng 青工 • qīng gōng yè 輕工業 • qīng gōng yè 轻工业 • qīng jié gōng 清洁工 • qīng jié gōng 清潔工 • quán duān gōng chéng shī 全端工程师 • quán duān gōng chéng shī 全端工程師 • quán shí gōng zuò 全时工作 • quán shí gōng zuò 全時工作 • rén gōng 人工 • rén gōng dǎo 人工岛 • rén gōng dǎo 人工島 • rén gōng diàn zǐ ěr 人工电子耳 • rén gōng diàn zǐ ěr 人工電子耳 • rén gōng ěr wō 人工耳蜗 • rén gōng ěr wō 人工耳蝸 • rén gōng fèi 人工費 • rén gōng fèi 人工费 • rén gōng gài niàn 人工概念 • rén gōng hé 人工河 • rén gōng hū xī 人工呼吸 • rén gōng liú chǎn 人工流产 • rén gōng liú chǎn 人工流產 • rén gōng shòu jīng 人工授精 • rén gōng shòu yùn 人工受孕 • rén gōng zhào liàng 人工照亮 • rén gōng zhì huì 人工智慧 • rén gōng zhì néng 人工智能 • rén jī gōng chéng 人机工程 • rén jī gōng chéng 人機工程 • rén tǐ gōng xué 人体工学 • rén tǐ gōng xué 人體工學 • rì cháng gōng zuò 日常工作 • sǎn gōng 散工 • sàn gōng 散工 • shàng gōng 上工 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽車工業 • Shàng hǎi qì chē gōng yè 上海汽车工业 • shè gōng 射工 • shè gōng 社工 • shè gōng rén 社工人 • shè huì gōng zuò 社会工作 • shè huì gōng zuò 社會工作 • shè huì gōng zuò zhě 社会工作者 • shè huì gōng zuò zhě 社會工作者 • shén gōng guǐ fǔ 神工鬼斧 • shēng wù gōng chéng 生物工程 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程学 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程學 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物医学工程 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程 • shī gōng 施工 • shī gōng dān wèi 施工单位 • shī gōng dān wèi 施工單位 • shí gōng 石工 • shí pǐn jiā gōng jī 食品加工机 • shí pǐn jiā gōng jī 食品加工機 • shì gōng 試工 • shì gōng 试工 • shì nóng gōng shāng 士农工商 • shì nóng gōng shāng 士農工商 • shōu gōng 收工 • shǒu gōng 手工 • shǒu gōng tái 手工台 • shǒu gōng tái 手工檯 • shǒu gōng yè 手工业 • shǒu gōng yè 手工業 • shǒu gōng yì 手工艺 • shǒu gōng yì 手工藝 • shuǐ diàn gōng 水电工 • shuǐ diàn gōng 水電工 • shuǐ guǎn gōng 水管工 • shuǐ guǎn gōng rén 水管工人 • shuǐ lì gōng chéng 水利工程 • shuǐ nuǎn gōng 水暖工 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下电气工业 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業 • Sū lí shì Lián bāng Lǐ gōng Xué yuàn 苏黎世联邦理工学院 • Sū lí shì Lián bāng Lǐ gōng Xué yuàn 蘇黎世聯邦理工學院 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破鐵鞋無覓處,得來全不費工夫 • tà pò tiě xié wú mì chù , dé lái quán bù fèi gōng fu 踏破铁鞋无觅处,得来全不费工夫 • táo gōng 陶工 • tè gōng 特工 • tí shuǐ gōng chéng 提水工程 • tì gōng 替工 • tiāo shān gōng 挑山工 • tíng gōng 停工 • tóng gōng 同工 • tóng gōng 童工 • tóng gōng tóng chóu 同工同酬 • tōu gōng 偷工 • tōu gōng jiǎn liào 偷工减料 • tōu gōng jiǎn liào 偷工減料 • tú gōng 徒工 • tǔ lì gōng chéng 土力工程 • tǔ mù gōng chéng 土木工程 • wǎ gōng 瓦工 • wài jí láo gōng 外籍劳工 • wài jí láo gōng 外籍勞工 • wán gōng 完工 • wǎng luò tè gōng 網絡特工 • wǎng luò tè gōng 网络特工 • wēi xì jiā gōng 微細加工 • wēi xì jiā gōng 微细加工 • wō gōng 窝工 • wō gōng 窩工 • wǔ gōng 仵工 • wù gōng 务工 • wù gōng 務工 • wù gōng 誤工 • wù gōng 误工 • Xī gōng qū 西工区 • Xī gōng qū 西工區 • xǐ gōng 銑工 • xǐ gōng 铣工 • xià gōng 下工 • xià gōng fu 下工夫 • Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大学 • Xiāng gǎng Lǐ gōng Dà xué 香港理工大學 • xiǎo shí gōng 小时工 • xiǎo shí gōng 小時工 • xiè yù gōng jù 泄欲工具 • xiè yù gōng jù 洩慾工具 • xīn wén gōng zuò zhě 新聞工作者 • xīn wén gōng zuò zhě 新闻工作者 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬运工 • xíng lǐ bān yùn gōng 行李搬運工 • xìng gōng zuò 性工作 • xuàn gōng 旋工 • xuàn gōng 鏇工 • xuè hàn gōng chǎng 血汗工厂 • xuè hàn gōng chǎng 血汗工廠 • yǎn shēng gōng jù 衍生工具 • yí chuán gōng chéng 遗传工程 • yí chuán gōng chéng 遺傳工程 • yí mín gōng 移民工 • yǐ gōng dài zhèn 以工代賑 • yǐ gōng dài zhèn 以工代赈 • yì gōng 义工 • yì gōng 義工 • yì qǔ tóng gōng 异曲同工 • yì qǔ tóng gōng 異曲同工 • yì wù gōng zuò zhě 义务工作者 • yì wù gōng zuò zhě 義務工作者 • yǐn shuǐ gōng chéng 引水工程 • yōng gōng 佣工 • yōng gōng 傭工 • yuán gōng 员工 • yuán gōng 員工 • yuè gōng 月工 • zá gōng 杂工 • zá gōng 雜工 • zhèng cháng gōng zuò 正常工作 • zhèng gōng 政工 • zhī shi gōng chéng shī 知識工程師 • zhī shi gōng chéng shī 知识工程师 • zhí gōng 职工 • zhí gōng 職工 • zhì gōng 志工 • zhì táo gōng rén 制陶工人 • zhì táo gōng rén 製陶工人 • zhì xié gōng rén 制鞋工人 • zhì xié gōng rén 製鞋工人 • zhōng diǎn gōng 鐘點工 • zhōng diǎn gōng 钟点工 • Zhōng guó Chuán bó Zhòng gōng Jí tuán Gōng sī 中国船舶重工集团公司 • Zhōng guó Chuán bó Zhòng gōng Jí tuán Gōng sī 中國船舶重工集團公司 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中国石油化工股份有限公司 • Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī 中國石油化工股份有限公司 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中华全国总工会 • Zhōng huá Quán guó Zǒng gōng huì 中華全國總工會 • zhòng gōng 重工 • zhòng gōng yè 重工业 • zhòng gōng yè 重工業 • zhù gōng 鑄工 • zhù gōng 铸工 • zhù gōng chē jiān 鑄工車間 • zhù gōng chē jiān 铸工车间 • zhuā gōng fu 抓工夫 • zhuàn gōng 篆工 • zhuāng pèi gōng chǎng 装配工厂 • zhuāng pèi gōng chǎng 裝配工廠 • zhuāng xiè gōng 装卸工 • zhuāng xiè gōng 裝卸工 • zī gōng 資工 • zī gōng 资工 • zī xùn gōng chéng 資訊工程 • zī xùn gōng chéng 资讯工程 • zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工資限額 • zuì gāo gōng zī xiàn é 最高工资限额 • zuò gōng 做工 • zuò gōng fu 做工夫 • zuò gōng zuò 做工作 • zuò zhǔn bèi gōng zuò 做准备工作 • zuò zhǔn bèi gōng zuò 做準備工作