Có 1 kết quả:
gōng yè dà xué ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
gōng yè dà xué ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical university
(2) engineering college
(2) engineering college
Bình luận 0
gōng yè dà xué ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0