Có 1 kết quả:

gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ

1/1

gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive structure
(2) military fortifications
(3) (Tw) construction works
(4) civil engineering works

Bình luận 0