Có 1 kết quả:
gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defensive structure
(2) military fortifications
(3) (Tw) construction works
(4) civil engineering works
(2) military fortifications
(3) (Tw) construction works
(4) civil engineering works
Bình luận 0