Có 1 kết quả:
gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công nhân, người lao động, người làm việc
Từ điển Trung-Anh
(1) worker
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2]
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0