Có 1 kết quả:

gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ

1/1

gōng rén ㄍㄨㄥ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công nhân, người lao động, người làm việc

Từ điển Trung-Anh

(1) worker
(2) CL:個|个[ge4],名[ming2]