Có 1 kết quả:

gōng huì ㄍㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

công hội, công đoàn

Từ điển Trung-Anh

(1) labor union
(2) trade union
(3) CL:個|个[ge4]