Có 1 kết quả:

Gōng tǐ ㄍㄨㄥ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for |[Bei3 jing1 Gong1 ren2 Ti3 yu4 chang3], Workers Stadium

Bình luận 0