Có 1 kết quả:

gōng zuò ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển phổ thông

công tác, làm việc, làm nhiệm vụ

Từ điển Trung-Anh

(1) to work
(2) (of a machine) to operate
(3) job
(4) work
(5) task
(6) CL:個|个[ge4],份[fen4],項|项[xiang4]