Có 1 kết quả:
gōng zuò ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công tác, làm việc, làm nhiệm vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) (of a machine) to operate
(3) job
(4) work
(5) task
(6) CL:個|个[ge4],份[fen4],項|项[xiang4]
(2) (of a machine) to operate
(3) job
(4) work
(5) task
(6) CL:個|个[ge4],份[fen4],項|项[xiang4]
Bình luận 0