Có 1 kết quả:
gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working report
(2) operating report
(2) operating report
Bình luận 0
gōng zuò bào gào ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0