Có 1 kết quả:

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

1/1

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

work point (measure of work completed in a rural commune in the PRC during the planned economy era)

Bình luận 0