Có 1 kết quả:

gōng chǎng ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

Từ điển Trung-Anh

(1) factory
(2) CL:家[jia1],座[zuo4]