Có 2 kết quả:

gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨgōng fu ㄍㄨㄥ

1/2

gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(old) laborer

gōng fu ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) period of time (may be months, or mere seconds)
(2) spare time
(3) skill
(4) labor
(5) effort