Có 1 kết quả:
gōng huì ㄍㄨㄥ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
công hội, công đoàn
Từ điển Trung-Anh
(1) labor union
(2) trade union
(3) CL:個|个[ge4]
(2) trade union
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0