Có 1 kết quả:
gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical or industrial school
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
(2) CL:個|个[ge4],所[suo3]
Bình luận 0
gōng yè xué xiào ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0