Có 1 kết quả:

gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) engineering graphics
(2) technical drawing

Bình luận 0