Có 1 kết quả:
gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering graphics
(2) technical drawing
(2) technical drawing
Bình luận 0
gōng chéng tú xué ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ ㄊㄨˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0