Có 1 kết quả:

Gōng téng ㄍㄨㄥ ㄊㄥˊ

1/1

Gōng téng ㄍㄨㄥ ㄊㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Kudō (Japanese surname)