Có 1 kết quả:
Gōng háng ㄍㄨㄥ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ICBC (Industrial and Commercial Bank of China)
(2) abbr. for 工商銀行|工商银行[Gong1 Shang1 Yin2 hang2]
(2) abbr. for 工商銀行|工商银行[Gong1 Shang1 Yin2 hang2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0