Có 1 kết quả:

gōng dú xué xiào ㄍㄨㄥ ㄉㄨˊ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the reformatory
(2) reform school

Bình luận 0